Tỷ giá hối đoái RWF/VUV 0.083131 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | VUV |
0% | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.083 VUV |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.082 VUV |
2% | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.081 VUV |
3% | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.081 VUV |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.080 VUV |
5% | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.079 VUV |
RWF | VUV |
1 | 0.083 |
5 | 0.42 |
10 | 0.83 |
20 | 1.66 |
50 | 4.15 |
100 | 8.31 |
250 | 20.78 |
500 | 41.56 |
1000 | 83.13 |
VUV | RWF |
1 | 12.02 |
5 | 60.14 |
10 | 120.29 |
20 | 240.58 |
50 | 601.45 |
100 | 1202.91 |
250 | 3007.29 |
500 | 6014.59 |
1000 | 12029.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc VUV (Vatu Vanuatu), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.