Tỷ giá hối đoái RWF/WST 0.0019916 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | WST |
0% | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.0020 WST |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.0020 WST |
2% | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.0020 WST |
3% | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.0019 WST |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.0019 WST |
5% | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.0019 WST |
RWF | WST |
1 | 0.0020 |
5 | 0.010 |
10 | 0.020 |
20 | 0.040 |
50 | 0.10 |
100 | 0.20 |
250 | 0.50 |
500 | 1.0 |
1000 | 1.99 |
WST | RWF |
1 | 502.1 |
5 | 2510.54 |
10 | 5021.09 |
20 | 10042.19 |
50 | 25105.48 |
100 | 50210.97 |
250 | 125527.43 |
500 | 251054.86 |
1000 | 502109.73 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc WST (Tala Samoa), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.