Valuta Ex Logo

RWF đến XAU

Chuyển đổi Franc Rwanda (RWF) sang Vàng (XAU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

RWF - Franc Rwandaselect icon
Fr
XAU - Vàngselect icon
Au

Tỷ giá hối đoái RWF/XAU 2.3536e-7 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/rwf-to-xau?amount=1

Franc Rwanda là tiền tệ củaRwanda

world mapcountries where RWF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Rwanda với Vàng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệRWFPhí chuyển nhượngXAU
0%1 RWF0.0 RWF2.4e-7 XAU
1%1 RWF0.010 RWF2.3e-7 XAU
2%1 RWF0.020 RWF2.3e-7 XAU
3%1 RWF0.030 RWF2.3e-7 XAU
4%1 RWF0.040 RWF2.3e-7 XAU
5%1 RWF0.050 RWF2.2e-7 XAU

Chuyển đổi Franc Rwanda thành Vàng

RWFXAU
12.4e-7
50.0000012
100.0000024
200.0000047
500.000012
1000.000024
2500.000059
5000.00012
10000.00024

Chuyển đổi Vàng thành Franc Rwanda

XAURWF
14248780.18
521243900.92
1042487801.85
2084975603.7
50212439009.25
100424878018.5
2501062195046.26
5002124390092.53
10004248780185.07

Thông tin thêm về RWF hoặc XAU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ