Valuta Ex Logo

RWF đến XAU

Chuyển đổi Franc Rwanda (RWF) sang Vàng (XAU) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

RWF - Franc Rwandaselect icon
Fr
XAU - Vàngselect icon
Au

Tỷ giá hối đoái RWF/XAU 1.7204e-7 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/rwf-to-xau?amount=1

Franc Rwanda là tiền tệ củaRwanda

world mapcountries where RWF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Rwanda với Vàng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệRWFPhí chuyển nhượngXAU
0%1 RWF0.0 RWF1.7e-7 XAU
1%1 RWF0.010 RWF1.7e-7 XAU
2%1 RWF0.020 RWF1.7e-7 XAU
3%1 RWF0.030 RWF1.7e-7 XAU
4%1 RWF0.040 RWF1.7e-7 XAU
5%1 RWF0.050 RWF1.6e-7 XAU

Chuyển đổi Franc Rwanda thành Vàng

RWFXAU
11.7e-7
58.6e-7
100.0000017
200.0000034
500.0000086
1000.000017
2500.000043
5000.000086
10000.00017

Chuyển đổi Vàng thành Franc Rwanda

XAURWF
15812711.16
529063555.81
1058127111.63
20116254223.26
50290635558.16
100581271116.33
2501453177790.83
5002906355581.67
10005812711163.34

Thông tin thêm về RWF hoặc XAU

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ