Chuyển đổi Franc Rwanda sang Đô la Đông Caribê | Công cụ chuyển đổi tiền tệ RWF sang XCD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

RWF đến XCD

Chuyển đổi Franc Rwanda (RWF) sang Đô la Đông Caribê (XCD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

RWF - Franc Rwandaselect icon
Fr
XCD - Đô la Đông Caribêselect icon
$

Tỷ giá hối đoái RWF/XCD 0.0019394 đã cập nhật 12 phút trước

https://valuta.exchange/vi/rwf-to-xcd?amount=1

Franc Rwanda là tiền tệ củaRwanda

Đô la Đông Caribê là tiền tệ củaAnguilla, Antigua và Barbuda, Dominica, Grenada, Montserrat, St. Kitts và Nevis, St. Lucia, St. Vincent và Grenadines

world mapcountries where RWF is usedcountries where XCD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Rwanda với Đô la Đông Caribê

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệRWFPhí chuyển nhượngXCD
0%1 RWF0.0 RWF0.0019 XCD
1%1 RWF0.010 RWF0.0019 XCD
2%1 RWF0.020 RWF0.0019 XCD
3%1 RWF0.030 RWF0.0019 XCD
4%1 RWF0.040 RWF0.0019 XCD
5%1 RWF0.050 RWF0.0018 XCD

Chuyển đổi Franc Rwanda thành Đô la Đông Caribê

RWFXCD
10.0019
50.0097
100.019
200.039
500.097
1000.19
2500.48
5000.97
10001.93

Chuyển đổi Đô la Đông Caribê thành Franc Rwanda

XCDRWF
1515.62
52578.12
105156.24
2010312.48
5025781.2
10051562.41
250128906.03
500257812.06
1000515624.13

Thông tin thêm về RWF hoặc XCD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc XCD (Đô la Đông Caribê), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ