Chuyển đổi Franc Rwanda sang Franc CFP | Công cụ chuyển đổi tiền tệ RWF sang XPF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

RWF đến XPF

Chuyển đổi Franc Rwanda (RWF) sang Franc CFP (XPF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

RWF - Franc Rwandaselect icon
Fr
XPF - Franc CFPselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái RWF/XPF 0.080864 đã cập nhật 24 phút trước

https://valuta.exchange/vi/rwf-to-xpf?amount=1

Franc Rwanda là tiền tệ củaRwanda

Franc CFP là tiền tệ củaPolynesia thuộc Pháp, New Caledonia, Wallis và Futuna

world mapcountries where RWF is usedcountries where XPF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Rwanda với Franc CFP

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệRWFPhí chuyển nhượngXPF
0%1 RWF0.0 RWF0.081 XPF
1%1 RWF0.010 RWF0.080 XPF
2%1 RWF0.020 RWF0.079 XPF
3%1 RWF0.030 RWF0.078 XPF
4%1 RWF0.040 RWF0.078 XPF
5%1 RWF0.050 RWF0.077 XPF

Chuyển đổi Franc Rwanda thành Franc CFP

RWFXPF
10.081
50.40
100.81
201.61
504.04
1008.08
25020.21
50040.43
100080.86

Chuyển đổi Franc CFP thành Franc Rwanda

XPFRWF
112.36
561.83
10123.66
20247.32
50618.31
1001236.63
2503091.59
5006183.18
100012366.37

Thông tin thêm về RWF hoặc XPF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ