Tỷ giá hối đoái RWF/XPF 0.070436 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | XPF |
0% | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.070 XPF |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.070 XPF |
2% | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.069 XPF |
3% | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.068 XPF |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.068 XPF |
5% | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.067 XPF |
RWF | XPF |
1 | 0.070 |
5 | 0.35 |
10 | 0.70 |
20 | 1.4 |
50 | 3.52 |
100 | 7.04 |
250 | 17.6 |
500 | 35.21 |
1000 | 70.43 |
XPF | RWF |
1 | 14.19 |
5 | 70.98 |
10 | 141.97 |
20 | 283.94 |
50 | 709.85 |
100 | 1419.71 |
250 | 3549.29 |
500 | 7098.59 |
1000 | 14197.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc XPF (Franc CFP), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.