Valuta Ex Logo

RWF đến XTZ

Chuyển đổi Franc Rwanda (RWF) sang Tezon (XTZ) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

RWF - Franc Rwandaselect icon
Fr
XTZ - Tezonselect icon

Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/rwf-to-xtz?amount=1

Franc Rwanda là tiền tệ củaRwanda

world mapcountries where RWF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Franc Rwanda với Tezon

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệRWFPhí chuyển nhượngXTZ
0%1 RWF0.0 RWFNaN XTZ
1%1 RWF0.010 RWFNaN XTZ
2%1 RWF0.020 RWFNaN XTZ
3%1 RWF0.030 RWFNaN XTZ
4%1 RWF0.040 RWFNaN XTZ
5%1 RWF0.050 RWFNaN XTZ

Chuyển đổi Franc Rwanda thành Tezon

RWFXTZ
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Chuyển đổi Tezon thành Franc Rwanda

XTZRWF
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Thông tin thêm về RWF hoặc XTZ

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc XTZ (Tezon), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ