Tỷ giá hối đoái RWF/ZMW 0.020067 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | RWF | Phí chuyển nhượng | ZMW |
0% | 1 RWF | 0.0 RWF | 0.020 ZMW |
1% | 1 RWF | 0.010 RWF | 0.020 ZMW |
2% | 1 RWF | 0.020 RWF | 0.020 ZMW |
3% | 1 RWF | 0.030 RWF | 0.019 ZMW |
4% | 1 RWF | 0.040 RWF | 0.019 ZMW |
5% | 1 RWF | 0.050 RWF | 0.019 ZMW |
RWF | ZMW |
1 | 0.020 |
5 | 0.10 |
10 | 0.20 |
20 | 0.40 |
50 | 1 |
100 | 2 |
250 | 5.01 |
500 | 10.03 |
1000 | 20.06 |
ZMW | RWF |
1 | 49.83 |
5 | 249.17 |
10 | 498.34 |
20 | 996.68 |
50 | 2491.71 |
100 | 4983.42 |
250 | 12458.55 |
500 | 24917.11 |
1000 | 49834.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về RWF (Franc Rwanda) hoặc ZMW (Kwacha Zambia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.