Valuta Ex Logo

SAR đến AFN

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) sang Afghani Afghanistan (AFN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س
AFN - Afghani Afghanistanselect icon
؋

Tỷ giá hối đoái SAR/AFN 18.92 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/sar-to-afn?amount=1

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

Afghani Afghanistan là tiền tệ củaAfghanistan

world mapcountries where SAR is usedcountries where AFN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riyal Ả Rập Xê-út với Afghani Afghanistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSARPhí chuyển nhượngAFN
0%1 SAR0.0 SAR18.92 AFN
1%1 SAR0.010 SAR18.73 AFN
2%1 SAR0.020 SAR18.54 AFN
3%1 SAR0.030 SAR18.35 AFN
4%1 SAR0.040 SAR18.16 AFN
5%1 SAR0.050 SAR17.97 AFN

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Afghani Afghanistan

SARAFN
118.92
594.61
10189.23
20378.46
50946.15
1001892.31
2504730.79
5009461.59
100018923.19

Chuyển đổi Afghani Afghanistan thành Riyal Ả Rập Xê-út

AFNSAR
10.053
50.26
100.53
201.05
502.64
1005.28
25013.21
50026.42
100052.84

Thông tin thêm về SAR hoặc AFN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SAR (Riyal Ả Rập Xê-út) hoặc AFN (Afghani Afghanistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ