Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út sang Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi | Công cụ chuyển đổi tiền tệ SAR sang BAM - Valuta EX
Valuta Ex Logo

SAR đến BAM

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) sang Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi (BAM) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س
BAM - Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổiselect icon
KM

Tỷ giá hối đoái SAR/BAM 0.50144 đã cập nhật 50 phút trước

https://valuta.exchange/vi/sar-to-bam?amount=1

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi là tiền tệ củaBosnia và Herzegovina

world mapcountries where SAR is usedcountries where BAM is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riyal Ả Rập Xê-út với Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSARPhí chuyển nhượngBAM
0%1 SAR0.0 SAR0.50 BAM
1%1 SAR0.010 SAR0.50 BAM
2%1 SAR0.020 SAR0.49 BAM
3%1 SAR0.030 SAR0.49 BAM
4%1 SAR0.040 SAR0.48 BAM
5%1 SAR0.050 SAR0.48 BAM

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi

SARBAM
10.50
52.5
105.01
2010.02
5025.07
10050.14
250125.35
500250.71
1000501.43

Chuyển đổi Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi thành Riyal Ả Rập Xê-út

BAMSAR
11.99
59.97
1019.94
2039.88
5099.71
100199.42
250498.56
500997.13
10001994.26

Thông tin thêm về SAR hoặc BAM

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SAR (Riyal Ả Rập Xê-út) hoặc BAM (Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ