Tỷ giá hối đoái SAR/BHD 0.099893 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SAR | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% | 1 SAR | 0.0 SAR | 0.10 BHD |
1% | 1 SAR | 0.010 SAR | 0.099 BHD |
2% | 1 SAR | 0.020 SAR | 0.098 BHD |
3% | 1 SAR | 0.030 SAR | 0.097 BHD |
4% | 1 SAR | 0.040 SAR | 0.096 BHD |
5% | 1 SAR | 0.050 SAR | 0.095 BHD |
SAR | BHD |
1 | 0.10 |
5 | 0.50 |
10 | 1.0 |
20 | 1.99 |
50 | 4.99 |
100 | 9.98 |
250 | 24.97 |
500 | 49.94 |
1000 | 99.89 |
BHD | SAR |
1 | 10.01 |
5 | 50.05 |
10 | 100.1 |
20 | 200.21 |
50 | 500.53 |
100 | 1001.07 |
250 | 2502.68 |
500 | 5005.36 |
1000 | 10010.72 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SAR (Riyal Ả Rập Xê-út) hoặc BHD (Dinar Bahrain), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.