Valuta Ex Logo

SAR đến BIF

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) sang Franc Burundi (BIF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س
BIF - Franc Burundiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái SAR/BIF 782.92 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/sar-to-bif?amount=1

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

world mapcountries where SAR is usedcountries where BIF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riyal Ả Rập Xê-út với Franc Burundi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSARPhí chuyển nhượngBIF
0%1 SAR0.0 SAR782.92 BIF
1%1 SAR0.010 SAR775.09 BIF
2%1 SAR0.020 SAR767.26 BIF
3%1 SAR0.030 SAR759.43 BIF
4%1 SAR0.040 SAR751.6 BIF
5%1 SAR0.050 SAR743.77 BIF

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Franc Burundi

SARBIF
1782.92
53914.6
107829.21
2015658.42
5039146.06
10078292.12
250195730.32
500391460.64
1000782921.28

Chuyển đổi Franc Burundi thành Riyal Ả Rập Xê-út

BIFSAR
10.0013
50.0064
100.013
200.026
500.064
1000.13
2500.32
5000.64
10001.27

Thông tin thêm về SAR hoặc BIF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SAR (Riyal Ả Rập Xê-út) hoặc BIF (Franc Burundi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ