Valuta Ex Logo

SAR đến BTN

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) sang Ngultrum Bhutan (BTN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س
BTN - Ngultrum Bhutanselect icon
Nu.

Tỷ giá hối đoái SAR/BTN 22.54 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/sar-to-btn?amount=1

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

Ngultrum Bhutan là tiền tệ củaBhutan

world mapcountries where SAR is usedcountries where BTN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riyal Ả Rập Xê-út với Ngultrum Bhutan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSARPhí chuyển nhượngBTN
0%1 SAR0.0 SAR22.54 BTN
1%1 SAR0.010 SAR22.32 BTN
2%1 SAR0.020 SAR22.09 BTN
3%1 SAR0.030 SAR21.87 BTN
4%1 SAR0.040 SAR21.64 BTN
5%1 SAR0.050 SAR21.42 BTN

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Ngultrum Bhutan

SARBTN
122.54
5112.73
10225.47
20450.94
501127.37
1002254.74
2505636.85
50011273.7
100022547.4

Chuyển đổi Ngultrum Bhutan thành Riyal Ả Rập Xê-út

BTNSAR
10.044
50.22
100.44
200.89
502.21
1004.43
25011.08
50022.17
100044.35

Thông tin thêm về SAR hoặc BTN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SAR (Riyal Ả Rập Xê-út) hoặc BTN (Ngultrum Bhutan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ