Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út sang Rúp Belarus (2000–2016) | Công cụ chuyển đổi tiền tệ SAR sang BYR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

SAR đến BYR

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) sang Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br

Tỷ giá hối đoái SAR/BYR 5225.66 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/sar-to-byr?amount=1

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where SAR is usedcountries where BYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riyal Ả Rập Xê-út với Rúp Belarus (2000–2016)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSARPhí chuyển nhượngBYR
0%1 SAR0.0 SAR5225.66 BYR
1%1 SAR0.010 SAR5173.4 BYR
2%1 SAR0.020 SAR5121.15 BYR
3%1 SAR0.030 SAR5068.89 BYR
4%1 SAR0.040 SAR5016.63 BYR
5%1 SAR0.050 SAR4964.38 BYR

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Rúp Belarus (2000–2016)

SARBYR
15225.66
526128.31
1052256.63
20104513.26
50261283.16
100522566.33
2501306415.83
5002612831.66
10005225663.33

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Riyal Ả Rập Xê-út

BYRSAR
10.00019
50.00096
100.0019
200.0038
500.0096
1000.019
2500.048
5000.096
10000.19

Thông tin thêm về SAR hoặc BYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SAR (Riyal Ả Rập Xê-út) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ