Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út sang Đơn vị Kế toán của Chile (UF) | Công cụ chuyển đổi tiền tệ SAR sang CLF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

SAR đến CLF

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) sang Đơn vị Kế toán của Chile (UF) (CLF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س
CLF - Đơn vị Kế toán của Chile (UF)select icon
UF

Tỷ giá hối đoái SAR/CLF 0.0095713 đã cập nhật 54 phút trước

https://valuta.exchange/vi/sar-to-clf?amount=1

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

Đơn vị Kế toán của Chile (UF) là tiền tệ củaChile

world mapcountries where SAR is usedcountries where CLF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riyal Ả Rập Xê-út với Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSARPhí chuyển nhượngCLF
0%1 SAR0.0 SAR0.0096 CLF
1%1 SAR0.010 SAR0.0095 CLF
2%1 SAR0.020 SAR0.0094 CLF
3%1 SAR0.030 SAR0.0093 CLF
4%1 SAR0.040 SAR0.0092 CLF
5%1 SAR0.050 SAR0.0091 CLF

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Đơn vị Kế toán của Chile (UF)

SARCLF
10.0096
50.048
100.096
200.19
500.48
1000.96
2502.39
5004.78
10009.57

Chuyển đổi Đơn vị Kế toán của Chile (UF) thành Riyal Ả Rập Xê-út

CLFSAR
1104.47
5522.39
101044.79
202089.58
505223.96
10010447.93
25026119.84
50052239.68
1000104479.37

Thông tin thêm về SAR hoặc CLF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SAR (Riyal Ả Rập Xê-út) hoặc CLF (Đơn vị Kế toán của Chile (UF)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ