Valuta Ex Logo

SAR đến ETB

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) sang Birr Ethiopia (ETB) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س
ETB - Birr Ethiopiaselect icon
Br

Tỷ giá hối đoái SAR/ETB 35.03 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/sar-to-etb?amount=1

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

Birr Ethiopia là tiền tệ củaEthiopia

world mapcountries where SAR is usedcountries where ETB is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riyal Ả Rập Xê-út với Birr Ethiopia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSARPhí chuyển nhượngETB
0%1 SAR0.0 SAR35.03 ETB
1%1 SAR0.010 SAR34.68 ETB
2%1 SAR0.020 SAR34.32 ETB
3%1 SAR0.030 SAR33.97 ETB
4%1 SAR0.040 SAR33.62 ETB
5%1 SAR0.050 SAR33.27 ETB

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Birr Ethiopia

SARETB
135.03
5175.15
10350.3
20700.6
501751.51
1003503.03
2508757.57
50017515.15
100035030.3

Chuyển đổi Birr Ethiopia thành Riyal Ả Rập Xê-út

ETBSAR
10.029
50.14
100.29
200.57
501.42
1002.85
2507.13
50014.27
100028.54

Thông tin thêm về SAR hoặc ETB

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SAR (Riyal Ả Rập Xê-út) hoặc ETB (Birr Ethiopia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ