Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út sang Bảng Anh | Công cụ chuyển đổi tiền tệ SAR sang GBP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

SAR đến GBP

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) sang Bảng Anh (GBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س
GBP - Bảng Anhselect icon
£

Tỷ giá hối đoái SAR/GBP 0.21424 đã cập nhật 50 phút trước

https://valuta.exchange/vi/sar-to-gbp?amount=1

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

Bảng Anh là tiền tệ củaCác tiểu đảo xa của Hoa Kỳ, Guernsey, Đảo Man, Jersey, Vương quốc Anh

world mapcountries where SAR is usedcountries where GBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riyal Ả Rập Xê-út với Bảng Anh

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSARPhí chuyển nhượngGBP
0%1 SAR0.0 SAR0.21 GBP
1%1 SAR0.010 SAR0.21 GBP
2%1 SAR0.020 SAR0.21 GBP
3%1 SAR0.030 SAR0.21 GBP
4%1 SAR0.040 SAR0.21 GBP
5%1 SAR0.050 SAR0.20 GBP

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Bảng Anh

SARGBP
10.21
51.07
102.14
204.28
5010.71
10021.42
25053.56
500107.12
1000214.24

Chuyển đổi Bảng Anh thành Riyal Ả Rập Xê-út

GBPSAR
14.66
523.33
1046.67
2093.35
50233.38
100466.76
2501166.9
5002333.81
10004667.62

Thông tin thêm về SAR hoặc GBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SAR (Riyal Ả Rập Xê-út) hoặc GBP (Bảng Anh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ