Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út sang Lari Georgia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ SAR sang GEL - Valuta EX
Valuta Ex Logo

SAR đến GEL

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) sang Lari Georgia (GEL) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س
GEL - Lari Georgiaselect icon

Tỷ giá hối đoái SAR/GEL 0.76263 đã cập nhật 58 phút trước

https://valuta.exchange/vi/sar-to-gel?amount=1

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

Lari Georgia là tiền tệ củaGeorgia

world mapcountries where SAR is usedcountries where GEL is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riyal Ả Rập Xê-út với Lari Georgia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSARPhí chuyển nhượngGEL
0%1 SAR0.0 SAR0.76 GEL
1%1 SAR0.010 SAR0.76 GEL
2%1 SAR0.020 SAR0.75 GEL
3%1 SAR0.030 SAR0.74 GEL
4%1 SAR0.040 SAR0.73 GEL
5%1 SAR0.050 SAR0.72 GEL

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Lari Georgia

SARGEL
10.76
53.81
107.62
2015.25
5038.13
10076.26
250190.65
500381.31
1000762.63

Chuyển đổi Lari Georgia thành Riyal Ả Rập Xê-út

GELSAR
11.31
56.55
1013.11
2026.22
5065.56
100131.12
250327.81
500655.62
10001311.24

Thông tin thêm về SAR hoặc GEL

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SAR (Riyal Ả Rập Xê-út) hoặc GEL (Lari Georgia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ