Valuta Ex Logo

SAR đến GHS

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) sang Cedi Ghana (GHS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س
GHS - Cedi Ghanaselect icon

Tỷ giá hối đoái SAR/GHS 2.94 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/sar-to-ghs?amount=1

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

Cedi Ghana là tiền tệ củaGhana

world mapcountries where SAR is usedcountries where GHS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riyal Ả Rập Xê-út với Cedi Ghana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSARPhí chuyển nhượngGHS
0%1 SAR0.0 SAR2.94 GHS
1%1 SAR0.010 SAR2.91 GHS
2%1 SAR0.020 SAR2.88 GHS
3%1 SAR0.030 SAR2.85 GHS
4%1 SAR0.040 SAR2.82 GHS
5%1 SAR0.050 SAR2.79 GHS

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Cedi Ghana

SARGHS
12.94
514.7
1029.41
2058.82
50147.05
100294.11
250735.28
5001470.57
10002941.15

Chuyển đổi Cedi Ghana thành Riyal Ả Rập Xê-út

GHSSAR
10.34
51.7
103.4
206.8
5017
10034
25085
500170
1000340

Thông tin thêm về SAR hoặc GHS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SAR (Riyal Ả Rập Xê-út) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ