Tỷ giá hối đoái SAR/GNF 2313.14 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | SAR | Phí chuyển nhượng | GNF |
| 0% | 1 SAR | 0.0 SAR | 2313.14 GNF |
| 1% | 1 SAR | 0.010 SAR | 2290 GNF |
| 2% | 1 SAR | 0.020 SAR | 2266.87 GNF |
| 3% | 1 SAR | 0.030 SAR | 2243.74 GNF |
| 4% | 1 SAR | 0.040 SAR | 2220.61 GNF |
| 5% | 1 SAR | 0.050 SAR | 2197.48 GNF |
| SAR | GNF |
| 1 | 2313.14 |
| 5 | 11565.7 |
| 10 | 23131.4 |
| 20 | 46262.8 |
| 50 | 115657.01 |
| 100 | 231314.03 |
| 250 | 578285.08 |
| 500 | 1156570.16 |
| 1000 | 2313140.33 |
| GNF | SAR |
| 1 | 0.00043 |
| 5 | 0.0022 |
| 10 | 0.0043 |
| 20 | 0.0086 |
| 50 | 0.022 |
| 100 | 0.043 |
| 250 | 0.11 |
| 500 | 0.22 |
| 1000 | 0.43 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SAR (Riyal Ả Rập Xê-út) hoặc GNF (Franc Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.