Valuta Ex Logo

SAR đến GNF

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) sang Franc Guinea (GNF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س
GNF - Franc Guineaselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái SAR/GNF 2281.09 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/sar-to-gnf?amount=1

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

world mapcountries where SAR is usedcountries where GNF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riyal Ả Rập Xê-út với Franc Guinea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSARPhí chuyển nhượngGNF
0%1 SAR0.0 SAR2281.09 GNF
1%1 SAR0.010 SAR2258.28 GNF
2%1 SAR0.020 SAR2235.47 GNF
3%1 SAR0.030 SAR2212.66 GNF
4%1 SAR0.040 SAR2189.85 GNF
5%1 SAR0.050 SAR2167.04 GNF

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Franc Guinea

SARGNF
12281.09
511405.47
1022810.95
2045621.91
50114054.77
100228109.55
250570273.89
5001140547.79
10002281095.59

Chuyển đổi Franc Guinea thành Riyal Ả Rập Xê-út

GNFSAR
10.00044
50.0022
100.0044
200.0088
500.022
1000.044
2500.11
5000.22
10000.44

Thông tin thêm về SAR hoặc GNF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SAR (Riyal Ả Rập Xê-út) hoặc GNF (Franc Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ