Valuta Ex Logo

SAR đến GYD

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) sang Đô la Guyana (GYD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س
GYD - Đô la Guyanaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái SAR/GYD 55.19 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/sar-to-gyd?amount=1

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

Đô la Guyana là tiền tệ củaGuyana

world mapcountries where SAR is usedcountries where GYD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riyal Ả Rập Xê-út với Đô la Guyana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSARPhí chuyển nhượngGYD
0%1 SAR0.0 SAR55.19 GYD
1%1 SAR0.010 SAR54.64 GYD
2%1 SAR0.020 SAR54.09 GYD
3%1 SAR0.030 SAR53.54 GYD
4%1 SAR0.040 SAR52.99 GYD
5%1 SAR0.050 SAR52.43 GYD

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Đô la Guyana

SARGYD
155.19
5275.99
10551.98
201103.97
502759.94
1005519.89
25013799.73
50027599.46
100055198.93

Chuyển đổi Đô la Guyana thành Riyal Ả Rập Xê-út

GYDSAR
10.018
50.091
100.18
200.36
500.91
1001.81
2504.52
5009.05
100018.11

Thông tin thêm về SAR hoặc GYD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SAR (Riyal Ả Rập Xê-út) hoặc GYD (Đô la Guyana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ