Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út sang Kuna Croatia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ SAR sang HRK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

SAR đến HRK

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) sang Kuna Croatia (HRK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س
HRK - Kuna Croatiaselect icon
kn

Tỷ giá hối đoái SAR/HRK 1.96 đã cập nhật 55 phút trước

https://valuta.exchange/vi/sar-to-hrk?amount=1

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

Kuna Croatia là tiền tệ củaCroatia

world mapcountries where SAR is usedcountries where HRK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riyal Ả Rập Xê-út với Kuna Croatia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSARPhí chuyển nhượngHRK
0%1 SAR0.0 SAR1.96 HRK
1%1 SAR0.010 SAR1.94 HRK
2%1 SAR0.020 SAR1.92 HRK
3%1 SAR0.030 SAR1.9 HRK
4%1 SAR0.040 SAR1.88 HRK
5%1 SAR0.050 SAR1.86 HRK

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Kuna Croatia

SARHRK
11.96
59.83
1019.67
2039.34
5098.36
100196.73
250491.84
500983.68
10001967.37

Chuyển đổi Kuna Croatia thành Riyal Ả Rập Xê-út

HRKSAR
10.51
52.54
105.08
2010.16
5025.41
10050.82
250127.07
500254.14
1000508.29

Thông tin thêm về SAR hoặc HRK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SAR (Riyal Ả Rập Xê-út) hoặc HRK (Kuna Croatia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ