Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út sang Rupee Ấn Độ | Công cụ chuyển đổi tiền tệ SAR sang INR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

SAR đến INR

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) sang Rupee Ấn Độ (INR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س
INR - Rupee Ấn Độselect icon

Tỷ giá hối đoái SAR/INR 23.08 đã cập nhật 30 phút trước

https://valuta.exchange/vi/sar-to-inr?amount=1

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

Rupee Ấn Độ là tiền tệ củaBhutan, Ấn Độ

world mapcountries where SAR is usedcountries where INR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riyal Ả Rập Xê-út với Rupee Ấn Độ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSARPhí chuyển nhượngINR
0%1 SAR0.0 SAR23.08 INR
1%1 SAR0.010 SAR22.85 INR
2%1 SAR0.020 SAR22.62 INR
3%1 SAR0.030 SAR22.39 INR
4%1 SAR0.040 SAR22.15 INR
5%1 SAR0.050 SAR21.92 INR

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Rupee Ấn Độ

SARINR
123.08
5115.41
10230.82
20461.65
501154.12
1002308.25
2505770.62
50011541.25
100023082.5

Chuyển đổi Rupee Ấn Độ thành Riyal Ả Rập Xê-út

INRSAR
10.043
50.22
100.43
200.87
502.16
1004.33
25010.83
50021.66
100043.32

Thông tin thêm về SAR hoặc INR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SAR (Riyal Ả Rập Xê-út) hoặc INR (Rupee Ấn Độ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ