Valuta Ex Logo

SAR đến IQD

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) sang Dinar Iraq (IQD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س
IQD - Dinar Iraqselect icon
ع.د

Tỷ giá hối đoái SAR/IQD 345.52 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/sar-to-iqd?amount=1

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

Dinar Iraq là tiền tệ củaIraq

world mapcountries where SAR is usedcountries where IQD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riyal Ả Rập Xê-út với Dinar Iraq

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSARPhí chuyển nhượngIQD
0%1 SAR0.0 SAR345.52 IQD
1%1 SAR0.010 SAR342.07 IQD
2%1 SAR0.020 SAR338.61 IQD
3%1 SAR0.030 SAR335.16 IQD
4%1 SAR0.040 SAR331.7 IQD
5%1 SAR0.050 SAR328.25 IQD

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Dinar Iraq

SARIQD
1345.52
51727.63
103455.26
206910.53
5017276.32
10034552.65
25086381.63
500172763.26
1000345526.53

Chuyển đổi Dinar Iraq thành Riyal Ả Rập Xê-út

IQDSAR
10.0029
50.014
100.029
200.058
500.14
1000.29
2500.72
5001.44
10002.89

Thông tin thêm về SAR hoặc IQD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SAR (Riyal Ả Rập Xê-út) hoặc IQD (Dinar Iraq), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ