Valuta Ex Logo

SAR đến IRR

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) sang Rial Iran (IRR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س
IRR - Rial Iranselect icon

Tỷ giá hối đoái SAR/IRR 11200.06 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/sar-to-irr?amount=1

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

Rial Iran là tiền tệ củaIran

world mapcountries where SAR is usedcountries where IRR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riyal Ả Rập Xê-út với Rial Iran

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSARPhí chuyển nhượngIRR
0%1 SAR0.0 SAR11200.06 IRR
1%1 SAR0.010 SAR11088.06 IRR
2%1 SAR0.020 SAR10976.06 IRR
3%1 SAR0.030 SAR10864.06 IRR
4%1 SAR0.040 SAR10752.06 IRR
5%1 SAR0.050 SAR10640.06 IRR

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Rial Iran

SARIRR
111200.06
556000.34
10112000.68
20224001.36
50560003.41
1001120006.82
2502800017.07
5005600034.14
100011200068.29

Chuyển đổi Rial Iran thành Riyal Ả Rập Xê-út

IRRSAR
10.000089
50.00045
100.00089
200.0018
500.0045
1000.0089
2500.022
5000.045
10000.089

Thông tin thêm về SAR hoặc IRR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SAR (Riyal Ả Rập Xê-út) hoặc IRR (Rial Iran), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ