Valuta Ex Logo

SAR đến ISK

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) sang Króna Iceland (ISK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س
ISK - Króna Icelandselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái SAR/ISK 35.76 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/sar-to-isk?amount=1

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

Króna Iceland là tiền tệ củaIceland

world mapcountries where SAR is usedcountries where ISK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riyal Ả Rập Xê-út với Króna Iceland

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSARPhí chuyển nhượngISK
0%1 SAR0.0 SAR35.76 ISK
1%1 SAR0.010 SAR35.41 ISK
2%1 SAR0.020 SAR35.05 ISK
3%1 SAR0.030 SAR34.69 ISK
4%1 SAR0.040 SAR34.33 ISK
5%1 SAR0.050 SAR33.98 ISK

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Króna Iceland

SARISK
135.76
5178.84
10357.68
20715.37
501788.43
1003576.86
2508942.16
50017884.33
100035768.67

Chuyển đổi Króna Iceland thành Riyal Ả Rập Xê-út

ISKSAR
10.028
50.14
100.28
200.56
501.39
1002.79
2506.98
50013.97
100027.95

Thông tin thêm về SAR hoặc ISK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SAR (Riyal Ả Rập Xê-út) hoặc ISK (Króna Iceland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ