Valuta Ex Logo

SAR đến ISK

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) sang Króna Iceland (ISK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س
ISK - Króna Icelandselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái SAR/ISK 34.02 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/sar-to-isk?amount=1

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

Króna Iceland là tiền tệ củaIceland

world mapcountries where SAR is usedcountries where ISK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riyal Ả Rập Xê-út với Króna Iceland

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSARPhí chuyển nhượngISK
0%1 SAR0.0 SAR34.02 ISK
1%1 SAR0.010 SAR33.68 ISK
2%1 SAR0.020 SAR33.34 ISK
3%1 SAR0.030 SAR33 ISK
4%1 SAR0.040 SAR32.66 ISK
5%1 SAR0.050 SAR32.32 ISK

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Króna Iceland

SARISK
134.02
5170.1
10340.21
20680.43
501701.08
1003402.17
2508505.44
50017010.88
100034021.76

Chuyển đổi Króna Iceland thành Riyal Ả Rập Xê-út

ISKSAR
10.029
50.15
100.29
200.59
501.46
1002.93
2507.34
50014.69
100029.39

Thông tin thêm về SAR hoặc ISK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SAR (Riyal Ả Rập Xê-út) hoặc ISK (Króna Iceland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ