Valuta Ex Logo

SAR đến JPY

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) sang Yên Nhật (JPY) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س
JPY - Yên Nhậtselect icon
¥

Tỷ giá hối đoái SAR/JPY 39.75 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/sar-to-jpy?amount=1

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

Yên Nhật là tiền tệ củaNhật Bản

world mapcountries where SAR is usedcountries where JPY is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riyal Ả Rập Xê-út với Yên Nhật

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSARPhí chuyển nhượngJPY
0%1 SAR0.0 SAR39.75 JPY
1%1 SAR0.010 SAR39.36 JPY
2%1 SAR0.020 SAR38.96 JPY
3%1 SAR0.030 SAR38.56 JPY
4%1 SAR0.040 SAR38.16 JPY
5%1 SAR0.050 SAR37.77 JPY

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Yên Nhật

SARJPY
139.75
5198.79
10397.59
20795.19
501987.98
1003975.96
2509939.9
50019879.8
100039759.61

Chuyển đổi Yên Nhật thành Riyal Ả Rập Xê-út

JPYSAR
10.025
50.13
100.25
200.50
501.25
1002.51
2506.28
50012.57
100025.15

Thông tin thêm về SAR hoặc JPY

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SAR (Riyal Ả Rập Xê-út) hoặc JPY (Yên Nhật), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ