Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út sang Som Kyrgyzstan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ SAR sang KGS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

SAR đến KGS

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) sang Som Kyrgyzstan (KGS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س
KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с

Tỷ giá hối đoái SAR/KGS 23.31 đã cập nhật 10 phút trước

https://valuta.exchange/vi/sar-to-kgs?amount=1

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

world mapcountries where SAR is usedcountries where KGS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riyal Ả Rập Xê-út với Som Kyrgyzstan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSARPhí chuyển nhượngKGS
0%1 SAR0.0 SAR23.31 KGS
1%1 SAR0.010 SAR23.08 KGS
2%1 SAR0.020 SAR22.84 KGS
3%1 SAR0.030 SAR22.61 KGS
4%1 SAR0.040 SAR22.38 KGS
5%1 SAR0.050 SAR22.14 KGS

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Som Kyrgyzstan

SARKGS
123.31
5116.57
10233.15
20466.3
501165.76
1002331.53
2505828.82
50011657.65
100023315.31

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Riyal Ả Rập Xê-út

KGSSAR
10.043
50.21
100.43
200.86
502.14
1004.28
25010.72
50021.44
100042.89

Thông tin thêm về SAR hoặc KGS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SAR (Riyal Ả Rập Xê-út) hoặc KGS (Som Kyrgyzstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ