Valuta Ex Logo

SAR đến KHR

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) sang Riel Campuchia (KHR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س
KHR - Riel Campuchiaselect icon

Tỷ giá hối đoái SAR/KHR 1067.56 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/sar-to-khr?amount=1

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

Riel Campuchia là tiền tệ củaCampuchia

world mapcountries where SAR is usedcountries where KHR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riyal Ả Rập Xê-út với Riel Campuchia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSARPhí chuyển nhượngKHR
0%1 SAR0.0 SAR1067.56 KHR
1%1 SAR0.010 SAR1056.89 KHR
2%1 SAR0.020 SAR1046.21 KHR
3%1 SAR0.030 SAR1035.53 KHR
4%1 SAR0.040 SAR1024.86 KHR
5%1 SAR0.050 SAR1014.18 KHR

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Riel Campuchia

SARKHR
11067.56
55337.83
1010675.66
2021351.32
5053378.31
100106756.63
250266891.58
500533783.16
10001067566.33

Chuyển đổi Riel Campuchia thành Riyal Ả Rập Xê-út

KHRSAR
10.00094
50.0047
100.0094
200.019
500.047
1000.094
2500.23
5000.47
10000.94

Thông tin thêm về SAR hoặc KHR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SAR (Riyal Ả Rập Xê-út) hoặc KHR (Riel Campuchia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ