Valuta Ex Logo

SAR đến KRW

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) sang Won Hàn Quốc (KRW) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س
KRW - Won Hàn Quốcselect icon

Tỷ giá hối đoái SAR/KRW 392.11 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/sar-to-krw?amount=1

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

Won Hàn Quốc là tiền tệ củaHàn Quốc

world mapcountries where SAR is usedcountries where KRW is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riyal Ả Rập Xê-út với Won Hàn Quốc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSARPhí chuyển nhượngKRW
0%1 SAR0.0 SAR392.11 KRW
1%1 SAR0.010 SAR388.19 KRW
2%1 SAR0.020 SAR384.27 KRW
3%1 SAR0.030 SAR380.35 KRW
4%1 SAR0.040 SAR376.43 KRW
5%1 SAR0.050 SAR372.51 KRW

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Won Hàn Quốc

SARKRW
1392.11
51960.59
103921.19
207842.39
5019605.98
10039211.97
25098029.92
500196059.85
1000392119.7

Chuyển đổi Won Hàn Quốc thành Riyal Ả Rập Xê-út

KRWSAR
10.0026
50.013
100.026
200.051
500.13
1000.26
2500.64
5001.27
10002.55

Thông tin thêm về SAR hoặc KRW

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SAR (Riyal Ả Rập Xê-út) hoặc KRW (Won Hàn Quốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ