Tỷ giá hối đoái SAR/KWD 0.082497 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SAR | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% | 1 SAR | 0.0 SAR | 0.082 KWD |
1% | 1 SAR | 0.010 SAR | 0.082 KWD |
2% | 1 SAR | 0.020 SAR | 0.081 KWD |
3% | 1 SAR | 0.030 SAR | 0.080 KWD |
4% | 1 SAR | 0.040 SAR | 0.079 KWD |
5% | 1 SAR | 0.050 SAR | 0.078 KWD |
SAR | KWD |
1 | 0.082 |
5 | 0.41 |
10 | 0.82 |
20 | 1.64 |
50 | 4.12 |
100 | 8.24 |
250 | 20.62 |
500 | 41.24 |
1000 | 82.49 |
KWD | SAR |
1 | 12.12 |
5 | 60.6 |
10 | 121.21 |
20 | 242.43 |
50 | 606.08 |
100 | 1212.16 |
250 | 3030.4 |
500 | 6060.81 |
1000 | 12121.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SAR (Riyal Ả Rập Xê-út) hoặc KWD (Dinar Kuwait), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.