Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út sang Bảng Li-băng | Công cụ chuyển đổi tiền tệ SAR sang LBP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

SAR đến LBP

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) sang Bảng Li-băng (LBP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س
LBP - Bảng Li-băngselect icon
ل.ل

Tỷ giá hối đoái SAR/LBP 23871.07 đã cập nhật 19 phút trước

https://valuta.exchange/vi/sar-to-lbp?amount=1

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

Bảng Li-băng là tiền tệ củaLi-băng

world mapcountries where SAR is usedcountries where LBP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riyal Ả Rập Xê-út với Bảng Li-băng

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSARPhí chuyển nhượngLBP
0%1 SAR0.0 SAR23871.07 LBP
1%1 SAR0.010 SAR23632.36 LBP
2%1 SAR0.020 SAR23393.65 LBP
3%1 SAR0.030 SAR23154.94 LBP
4%1 SAR0.040 SAR22916.23 LBP
5%1 SAR0.050 SAR22677.52 LBP

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Bảng Li-băng

SARLBP
123871.07
5119355.37
10238710.75
20477421.5
501193553.75
1002387107.51
2505967768.79
50011935537.59
100023871075.19

Chuyển đổi Bảng Li-băng thành Riyal Ả Rập Xê-út

LBPSAR
10.000042
50.00021
100.00042
200.00084
500.0021
1000.0042
2500.010
5000.021
10000.042

Thông tin thêm về SAR hoặc LBP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SAR (Riyal Ả Rập Xê-út) hoặc LBP (Bảng Li-băng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ