Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út sang Litas Lít-va | Công cụ chuyển đổi tiền tệ SAR sang LTL - Valuta EX
Valuta Ex Logo

SAR đến LTL

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) sang Litas Lít-va (LTL) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س
LTL - Litas Lít-vaselect icon
Lt

Tỷ giá hối đoái SAR/LTL 0.78726 đã cập nhật 11 phút trước

https://valuta.exchange/vi/sar-to-ltl?amount=1

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

Litas Lít-va là tiền tệ củaLitva

world mapcountries where SAR is usedcountries where LTL is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riyal Ả Rập Xê-út với Litas Lít-va

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSARPhí chuyển nhượngLTL
0%1 SAR0.0 SAR0.79 LTL
1%1 SAR0.010 SAR0.78 LTL
2%1 SAR0.020 SAR0.77 LTL
3%1 SAR0.030 SAR0.76 LTL
4%1 SAR0.040 SAR0.76 LTL
5%1 SAR0.050 SAR0.75 LTL

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Litas Lít-va

SARLTL
10.79
53.93
107.87
2015.74
5039.36
10078.72
250196.81
500393.62
1000787.25

Chuyển đổi Litas Lít-va thành Riyal Ả Rập Xê-út

LTLSAR
11.27
56.35
1012.7
2025.4
5063.51
100127.02
250317.55
500635.11
10001270.23

Thông tin thêm về SAR hoặc LTL

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SAR (Riyal Ả Rập Xê-út) hoặc LTL (Litas Lít-va), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ