Tỷ lệ | SAR | Phí chuyển nhượng | LUNA |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 SAR | 0.0 SAR | NaN LUNA |
1% | 1 SAR | 0.010 SAR | NaN LUNA |
2% Tỷ lệ ATM | 1 SAR | 0.020 SAR | NaN LUNA |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 SAR | 0.030 SAR | NaN LUNA |
4% | 1 SAR | 0.040 SAR | NaN LUNA |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 SAR | 0.050 SAR | NaN LUNA |
SAR | LUNA |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
LUNA | SAR |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SAR ( Riyal Ả Rập Xê-út ) hoặc LUNA ( Terra ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.