Valuta Ex Logo

SAR đến LUNA

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) sang Terra (LUNA) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س
LUNA - Terraselect icon

Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/sar-to-luna?amount=1

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

world mapcountries where SAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riyal Ả Rập Xê-út với Terra

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSARPhí chuyển nhượngLUNA
0%1 SAR0.0 SARNaN LUNA
1%1 SAR0.010 SARNaN LUNA
2%1 SAR0.020 SARNaN LUNA
3%1 SAR0.030 SARNaN LUNA
4%1 SAR0.040 SARNaN LUNA
5%1 SAR0.050 SARNaN LUNA

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Terra

SARLUNA
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Chuyển đổi Terra thành Riyal Ả Rập Xê-út

LUNASAR
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Thông tin thêm về SAR hoặc LUNA

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SAR (Riyal Ả Rập Xê-út) hoặc LUNA (Terra), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ