Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út sang Kyat Myanma | Công cụ chuyển đổi tiền tệ SAR sang MMK - Valuta EX
Valuta Ex Logo

SAR đến MMK

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) sang Kyat Myanma (MMK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س
MMK - Kyat Myanmaselect icon
Ks

Tỷ giá hối đoái SAR/MMK 865.9 đã cập nhật 21 phút trước

https://valuta.exchange/vi/sar-to-mmk?amount=1

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

Kyat Myanma là tiền tệ củaMyanmar (Miến Điện)

world mapcountries where SAR is usedcountries where MMK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riyal Ả Rập Xê-út với Kyat Myanma

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSARPhí chuyển nhượngMMK
0%1 SAR0.0 SAR865.9 MMK
1%1 SAR0.010 SAR857.24 MMK
2%1 SAR0.020 SAR848.58 MMK
3%1 SAR0.030 SAR839.92 MMK
4%1 SAR0.040 SAR831.26 MMK
5%1 SAR0.050 SAR822.6 MMK

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Kyat Myanma

SARMMK
1865.9
54329.51
108659.02
2017318.05
5043295.13
10086590.26
250216475.66
500432951.32
1000865902.64

Chuyển đổi Kyat Myanma thành Riyal Ả Rập Xê-út

MMKSAR
10.0012
50.0058
100.012
200.023
500.058
1000.12
2500.29
5000.58
10001.15

Thông tin thêm về SAR hoặc MMK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SAR (Riyal Ả Rập Xê-út) hoặc MMK (Kyat Myanma), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ