Valuta Ex Logo

SAR đến MMK

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) sang Kyat Myanma (MMK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س
MMK - Kyat Myanmaselect icon
Ks

Tỷ giá hối đoái SAR/MMK 559.56 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/sar-to-mmk?amount=1

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

Kyat Myanma là tiền tệ củaMyanmar (Miến Điện)

world mapcountries where SAR is usedcountries where MMK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riyal Ả Rập Xê-út với Kyat Myanma

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSARPhí chuyển nhượngMMK
0%1 SAR0.0 SAR559.56 MMK
1%1 SAR0.010 SAR553.96 MMK
2%1 SAR0.020 SAR548.36 MMK
3%1 SAR0.030 SAR542.77 MMK
4%1 SAR0.040 SAR537.17 MMK
5%1 SAR0.050 SAR531.58 MMK

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Kyat Myanma

SARMMK
1559.56
52797.8
105595.6
2011191.2
5027978.01
10055956.02
250139890.05
500279780.1
1000559560.2

Chuyển đổi Kyat Myanma thành Riyal Ả Rập Xê-út

MMKSAR
10.0018
50.0089
100.018
200.036
500.089
1000.18
2500.45
5000.89
10001.78

Thông tin thêm về SAR hoặc MMK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SAR (Riyal Ả Rập Xê-út) hoặc MMK (Kyat Myanma), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ