Valuta Ex Logo

SAR đến MNT

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) sang Tugrik Mông Cổ (MNT) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س
MNT - Tugrik Mông Cổselect icon

Tỷ giá hối đoái SAR/MNT 942.86 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/sar-to-mnt?amount=1

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

Tugrik Mông Cổ là tiền tệ củaMông Cổ

world mapcountries where SAR is usedcountries where MNT is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riyal Ả Rập Xê-út với Tugrik Mông Cổ

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSARPhí chuyển nhượngMNT
0%1 SAR0.0 SAR942.86 MNT
1%1 SAR0.010 SAR933.43 MNT
2%1 SAR0.020 SAR924 MNT
3%1 SAR0.030 SAR914.58 MNT
4%1 SAR0.040 SAR905.15 MNT
5%1 SAR0.050 SAR895.72 MNT

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Tugrik Mông Cổ

SARMNT
1942.86
54714.33
109428.66
2018857.33
5047143.34
10094286.68
250235716.7
500471433.41
1000942866.83

Chuyển đổi Tugrik Mông Cổ thành Riyal Ả Rập Xê-út

MNTSAR
10.0011
50.0053
100.011
200.021
500.053
1000.11
2500.27
5000.53
10001.06

Thông tin thêm về SAR hoặc MNT

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SAR (Riyal Ả Rập Xê-út) hoặc MNT (Tugrik Mông Cổ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ