Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út sang Rufiyaa Maldives | Công cụ chuyển đổi tiền tệ SAR sang MVR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

SAR đến MVR

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) sang Rufiyaa Maldives (MVR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س
MVR - Rufiyaa Maldivesselect icon

Tỷ giá hối đoái SAR/MVR 4.1 đã cập nhật 17 phút trước

https://valuta.exchange/vi/sar-to-mvr?amount=1

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

Rufiyaa Maldives là tiền tệ củaMaldives

world mapcountries where SAR is usedcountries where MVR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riyal Ả Rập Xê-út với Rufiyaa Maldives

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSARPhí chuyển nhượngMVR
0%1 SAR0.0 SAR4.1 MVR
1%1 SAR0.010 SAR4.06 MVR
2%1 SAR0.020 SAR4.02 MVR
3%1 SAR0.030 SAR3.98 MVR
4%1 SAR0.040 SAR3.94 MVR
5%1 SAR0.050 SAR3.9 MVR

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Rufiyaa Maldives

SARMVR
14.1
520.52
1041.05
2082.11
50205.28
100410.57
2501026.43
5002052.86
10004105.72

Chuyển đổi Rufiyaa Maldives thành Riyal Ả Rập Xê-út

MVRSAR
10.24
51.21
102.43
204.87
5012.17
10024.35
25060.89
500121.78
1000243.56

Thông tin thêm về SAR hoặc MVR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SAR (Riyal Ả Rập Xê-út) hoặc MVR (Rufiyaa Maldives), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ