Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út sang Metical Mozambique | Công cụ chuyển đổi tiền tệ SAR sang MZN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

SAR đến MZN

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) sang Metical Mozambique (MZN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س
MZN - Metical Mozambiqueselect icon
MT

Tỷ giá hối đoái SAR/MZN 17.03 đã cập nhật 6 phút trước

https://valuta.exchange/vi/sar-to-mzn?amount=1

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

Metical Mozambique là tiền tệ củaMozambique

world mapcountries where SAR is usedcountries where MZN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riyal Ả Rập Xê-út với Metical Mozambique

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSARPhí chuyển nhượngMZN
0%1 SAR0.0 SAR17.03 MZN
1%1 SAR0.010 SAR16.86 MZN
2%1 SAR0.020 SAR16.69 MZN
3%1 SAR0.030 SAR16.52 MZN
4%1 SAR0.040 SAR16.35 MZN
5%1 SAR0.050 SAR16.18 MZN

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Metical Mozambique

SARMZN
117.03
585.18
10170.37
20340.75
50851.87
1001703.75
2504259.38
5008518.76
100017037.53

Chuyển đổi Metical Mozambique thành Riyal Ả Rập Xê-út

MZNSAR
10.059
50.29
100.59
201.17
502.93
1005.86
25014.67
50029.34
100058.69

Thông tin thêm về SAR hoặc MZN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SAR (Riyal Ả Rập Xê-út) hoặc MZN (Metical Mozambique), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ