Valuta Ex Logo

SAR đến NGN

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) sang Naira Nigeria (NGN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س
NGN - Naira Nigeriaselect icon

Tỷ giá hối đoái SAR/NGN 408.12 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/sar-to-ngn?amount=1

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

Naira Nigeria là tiền tệ củaNigeria

world mapcountries where SAR is usedcountries where NGN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riyal Ả Rập Xê-út với Naira Nigeria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSARPhí chuyển nhượngNGN
0%1 SAR0.0 SAR408.12 NGN
1%1 SAR0.010 SAR404.04 NGN
2%1 SAR0.020 SAR399.96 NGN
3%1 SAR0.030 SAR395.88 NGN
4%1 SAR0.040 SAR391.8 NGN
5%1 SAR0.050 SAR387.72 NGN

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Naira Nigeria

SARNGN
1408.12
52040.64
104081.29
208162.59
5020406.49
10040812.99
250102032.48
500204064.97
1000408129.94

Chuyển đổi Naira Nigeria thành Riyal Ả Rập Xê-út

NGNSAR
10.0025
50.012
100.025
200.049
500.12
1000.25
2500.61
5001.22
10002.45

Thông tin thêm về SAR hoặc NGN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SAR (Riyal Ả Rập Xê-út) hoặc NGN (Naira Nigeria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ