Valuta Ex Logo

SAR đến NGN

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) sang Naira Nigeria (NGN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س
NGN - Naira Nigeriaselect icon

Tỷ giá hối đoái SAR/NGN 391.25 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/sar-to-ngn?amount=1

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

Naira Nigeria là tiền tệ củaNigeria

world mapcountries where SAR is usedcountries where NGN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riyal Ả Rập Xê-út với Naira Nigeria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSARPhí chuyển nhượngNGN
0%1 SAR0.0 SAR391.25 NGN
1%1 SAR0.010 SAR387.34 NGN
2%1 SAR0.020 SAR383.43 NGN
3%1 SAR0.030 SAR379.51 NGN
4%1 SAR0.040 SAR375.6 NGN
5%1 SAR0.050 SAR371.69 NGN

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Naira Nigeria

SARNGN
1391.25
51956.28
103912.57
207825.15
5019562.88
10039125.76
25097814.42
500195628.84
1000391257.69

Chuyển đổi Naira Nigeria thành Riyal Ả Rập Xê-út

NGNSAR
10.0026
50.013
100.026
200.051
500.13
1000.26
2500.64
5001.27
10002.55

Thông tin thêm về SAR hoặc NGN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SAR (Riyal Ả Rập Xê-út) hoặc NGN (Naira Nigeria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ