Valuta Ex Logo

SAR đến NOK

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) sang Krone Na Uy (NOK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س
NOK - Krone Na Uyselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái SAR/NOK 2.79 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/sar-to-nok?amount=1

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

Krone Na Uy là tiền tệ củaĐảo Bouvet, Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

world mapcountries where SAR is usedcountries where NOK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riyal Ả Rập Xê-út với Krone Na Uy

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSARPhí chuyển nhượngNOK
0%1 SAR0.0 SAR2.79 NOK
1%1 SAR0.010 SAR2.76 NOK
2%1 SAR0.020 SAR2.74 NOK
3%1 SAR0.030 SAR2.71 NOK
4%1 SAR0.040 SAR2.68 NOK
5%1 SAR0.050 SAR2.65 NOK

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Krone Na Uy

SARNOK
12.79
513.98
1027.97
2055.95
50139.89
100279.78
250699.46
5001398.93
10002797.86

Chuyển đổi Krone Na Uy thành Riyal Ả Rập Xê-út

NOKSAR
10.36
51.78
103.57
207.14
5017.87
10035.74
25089.35
500178.7
1000357.41

Thông tin thêm về SAR hoặc NOK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SAR (Riyal Ả Rập Xê-út) hoặc NOK (Krone Na Uy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ