Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út sang Đô la New Zealand | Công cụ chuyển đổi tiền tệ SAR sang NZD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

SAR đến NZD

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) sang Đô la New Zealand (NZD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س
NZD - Đô la New Zealandselect icon
$

Tỷ giá hối đoái SAR/NZD 0.47174 đã cập nhật 42 phút trước

https://valuta.exchange/vi/sar-to-nzd?amount=1

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

Đô la New Zealand là tiền tệ củaQuần đảo Cook, New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

world mapcountries where SAR is usedcountries where NZD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riyal Ả Rập Xê-út với Đô la New Zealand

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSARPhí chuyển nhượngNZD
0%1 SAR0.0 SAR0.47 NZD
1%1 SAR0.010 SAR0.47 NZD
2%1 SAR0.020 SAR0.46 NZD
3%1 SAR0.030 SAR0.46 NZD
4%1 SAR0.040 SAR0.45 NZD
5%1 SAR0.050 SAR0.45 NZD

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Đô la New Zealand

SARNZD
10.47
52.35
104.71
209.43
5023.58
10047.17
250117.93
500235.87
1000471.74

Chuyển đổi Đô la New Zealand thành Riyal Ả Rập Xê-út

NZDSAR
12.11
510.59
1021.19
2042.39
50105.98
100211.97
250529.94
5001059.89
10002119.79

Thông tin thêm về SAR hoặc NZD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SAR (Riyal Ả Rập Xê-út) hoặc NZD (Đô la New Zealand), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ