Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út sang Rial Oman | Công cụ chuyển đổi tiền tệ SAR sang OMR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

SAR đến OMR

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) sang Rial Oman (OMR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س
OMR - Rial Omanselect icon
ر.ع.

Tỷ giá hối đoái SAR/OMR 0.10265 đã cập nhật 51 phút trước

https://valuta.exchange/vi/sar-to-omr?amount=1

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

Rial Oman là tiền tệ củaOman

world mapcountries where SAR is usedcountries where OMR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riyal Ả Rập Xê-út với Rial Oman

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSARPhí chuyển nhượngOMR
0%1 SAR0.0 SAR0.10 OMR
1%1 SAR0.010 SAR0.10 OMR
2%1 SAR0.020 SAR0.10 OMR
3%1 SAR0.030 SAR0.10 OMR
4%1 SAR0.040 SAR0.099 OMR
5%1 SAR0.050 SAR0.098 OMR

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Rial Oman

SAROMR
10.10
50.51
101.02
202.05
505.13
10010.26
25025.66
50051.32
1000102.65

Chuyển đổi Rial Oman thành Riyal Ả Rập Xê-út

OMRSAR
19.74
548.7
1097.41
20194.83
50487.08
100974.17
2502435.43
5004870.86
10009741.72

Thông tin thêm về SAR hoặc OMR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SAR (Riyal Ả Rập Xê-út) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ