Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út sang Peso Philipin | Công cụ chuyển đổi tiền tệ SAR sang PHP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

SAR đến PHP

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) sang Peso Philipin (PHP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س
PHP - Peso Philipinselect icon

Tỷ giá hối đoái SAR/PHP 15.48 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/sar-to-php?amount=1

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

Peso Philipin là tiền tệ củaPhilippines

world mapcountries where SAR is usedcountries where PHP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riyal Ả Rập Xê-út với Peso Philipin

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSARPhí chuyển nhượngPHP
0%1 SAR0.0 SAR15.48 PHP
1%1 SAR0.010 SAR15.32 PHP
2%1 SAR0.020 SAR15.17 PHP
3%1 SAR0.030 SAR15.01 PHP
4%1 SAR0.040 SAR14.86 PHP
5%1 SAR0.050 SAR14.7 PHP

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Peso Philipin

SARPHP
115.48
577.4
10154.81
20309.63
50774.09
1001548.18
2503870.46
5007740.93
100015481.87

Chuyển đổi Peso Philipin thành Riyal Ả Rập Xê-út

PHPSAR
10.065
50.32
100.65
201.29
503.22
1006.45
25016.14
50032.29
100064.59

Thông tin thêm về SAR hoặc PHP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SAR (Riyal Ả Rập Xê-út) hoặc PHP (Peso Philipin), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ