Valuta Ex Logo

SAR đến PLN

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) sang Zloty Ba Lan (PLN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س
PLN - Zloty Ba Lanselect icon

Tỷ giá hối đoái SAR/PLN 1 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/sar-to-pln?amount=1

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

Zloty Ba Lan là tiền tệ củaBa Lan

world mapcountries where SAR is usedcountries where PLN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riyal Ả Rập Xê-út với Zloty Ba Lan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSARPhí chuyển nhượngPLN
0%1 SAR0.0 SAR1 PLN
1%1 SAR0.010 SAR1.0 PLN
2%1 SAR0.020 SAR0.99 PLN
3%1 SAR0.030 SAR0.98 PLN
4%1 SAR0.040 SAR0.97 PLN
5%1 SAR0.050 SAR0.95 PLN

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Zloty Ba Lan

SARPLN
11
55.02
1010.05
2020.1
5050.26
100100.52
250251.3
500502.6
10001005.2

Chuyển đổi Zloty Ba Lan thành Riyal Ả Rập Xê-út

PLNSAR
10.99
54.97
109.94
2019.89
5049.74
10099.48
250248.7
500497.4
1000994.81

Thông tin thêm về SAR hoặc PLN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SAR (Riyal Ả Rập Xê-út) hoặc PLN (Zloty Ba Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ