Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út sang Rial Qatar | Công cụ chuyển đổi tiền tệ SAR sang QAR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

SAR đến QAR

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) sang Rial Qatar (QAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س
QAR - Rial Qatarselect icon
ر.ق

Tỷ giá hối đoái SAR/QAR 0.97328 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/sar-to-qar?amount=1

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

Rial Qatar là tiền tệ củaQatar

world mapcountries where SAR is usedcountries where QAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riyal Ả Rập Xê-út với Rial Qatar

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSARPhí chuyển nhượngQAR
0%1 SAR0.0 SAR0.97 QAR
1%1 SAR0.010 SAR0.96 QAR
2%1 SAR0.020 SAR0.95 QAR
3%1 SAR0.030 SAR0.94 QAR
4%1 SAR0.040 SAR0.93 QAR
5%1 SAR0.050 SAR0.92 QAR

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Rial Qatar

SARQAR
10.97
54.86
109.73
2019.46
5048.66
10097.32
250243.31
500486.63
1000973.27

Chuyển đổi Rial Qatar thành Riyal Ả Rập Xê-út

QARSAR
11.02
55.13
1010.27
2020.54
5051.37
100102.74
250256.86
500513.72
10001027.45

Thông tin thêm về SAR hoặc QAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SAR (Riyal Ả Rập Xê-út) hoặc QAR (Rial Qatar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ