Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út sang Rúp Nga | Công cụ chuyển đổi tiền tệ SAR sang RUB - Valuta EX
Valuta Ex Logo

SAR đến RUB

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) sang Rúp Nga (RUB) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س
RUB - Rúp Ngaselect icon

Tỷ giá hối đoái SAR/RUB 26.46 đã cập nhật 57 phút trước

https://valuta.exchange/vi/sar-to-rub?amount=1

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

Rúp Nga là tiền tệ củaNga

world mapcountries where SAR is usedcountries where RUB is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riyal Ả Rập Xê-út với Rúp Nga

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSARPhí chuyển nhượngRUB
0%1 SAR0.0 SAR26.46 RUB
1%1 SAR0.010 SAR26.19 RUB
2%1 SAR0.020 SAR25.93 RUB
3%1 SAR0.030 SAR25.66 RUB
4%1 SAR0.040 SAR25.4 RUB
5%1 SAR0.050 SAR25.14 RUB

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Rúp Nga

SARRUB
126.46
5132.31
10264.63
20529.27
501323.17
1002646.35
2506615.87
50013231.75
100026463.5

Chuyển đổi Rúp Nga thành Riyal Ả Rập Xê-út

RUBSAR
10.038
50.19
100.38
200.76
501.88
1003.77
2509.44
50018.89
100037.78

Thông tin thêm về SAR hoặc RUB

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SAR (Riyal Ả Rập Xê-út) hoặc RUB (Rúp Nga), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ