Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

SAR đến RUB

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) sang Rúp Nga (RUB) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ SAR
SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س
Logo tiền tệ RUB
RUB - Rúp Ngaselect icon

Tỷ giá hối đoái SAR/RUB 22.69 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/sar-to-rub?amount=1

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

Rúp Nga là tiền tệ củaNga

world mapcountries where SAR is usedcountries where RUB is used

So sánh tỷ giá hối đoái Riyal Ả Rập Xê-út với Rúp Nga

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệSARPhí chuyển nhượngRUB
0%1 SAR0.0 SAR22.69 RUB
1%1 SAR0.010 SAR22.47 RUB
2%1 SAR0.020 SAR22.24 RUB
3%1 SAR0.030 SAR22.01 RUB
4%1 SAR0.040 SAR21.78 RUB
5%1 SAR0.050 SAR21.56 RUB

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Rúp Nga

SARRUB
122.69
5113.48
10226.97
20453.94
501134.85
1002269.71
2505674.29
50011348.59
100022697.18

Chuyển đổi Rúp Nga thành Riyal Ả Rập Xê-út

RUBSAR
10.044
50.22
100.44
200.88
502.2
1004.4
25011.01
50022.02
100044.05

Thông tin thêm về SAR hoặc RUB

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SAR (Riyal Ả Rập Xê-út) hoặc RUB (Rúp Nga), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ