Tỷ giá hối đoái SAR/RWF 379.5 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | SAR | Phí chuyển nhượng | RWF |
0% | 1 SAR | 0.0 SAR | 379.5 RWF |
1% | 1 SAR | 0.010 SAR | 375.71 RWF |
2% | 1 SAR | 0.020 SAR | 371.91 RWF |
3% | 1 SAR | 0.030 SAR | 368.12 RWF |
4% | 1 SAR | 0.040 SAR | 364.32 RWF |
5% | 1 SAR | 0.050 SAR | 360.53 RWF |
SAR | RWF |
1 | 379.5 |
5 | 1897.54 |
10 | 3795.09 |
20 | 7590.18 |
50 | 18975.46 |
100 | 37950.93 |
250 | 94877.33 |
500 | 189754.66 |
1000 | 379509.32 |
RWF | SAR |
1 | 0.0026 |
5 | 0.013 |
10 | 0.026 |
20 | 0.053 |
50 | 0.13 |
100 | 0.26 |
250 | 0.66 |
500 | 1.31 |
1000 | 2.63 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về SAR (Riyal Ả Rập Xê-út) hoặc RWF (Franc Rwanda), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.